Thông tin chi tiết
Thông số Mã vòi & Hình ảnh |
Kích thước |
Trọng lượng ( Chưa bao gồm khớp nối) |
Áp suất |
|||||
Chiều dài |
Chiều dày |
Đường kính |
Áp sử dụng |
Áp thử |
Áp phá hủy |
|||
Chiều dày ống vải |
Chiều dày ống nhựa |
|||||||
(m) |
(mm) |
(mm) |
(ɸ) |
(kg) |
( Mpa) |
( Mpa) |
( Mpa) |
|
DN50 x 1.0 Mpa x 20m
|
20±0.2 |
0.60 |
0.25 |
50 |
2.18 |
1.0 |
1.5 |
2.0 |
DN50 x 1.3 Mpa x 20m
|
20±0.2 |
0.65 |
0.25 |
50 |
2.28 |
1.3 |
2.0 |
2.6 |
DN50 x 1.3(Pro) Mpa x 20m
|
20±0.2 |
0.80 |
0.35 |
50 |
2.77 |
1.3 |
2.6 |
4.0 |
DN50 x 1.6 Mpa x 20m |
20±0.2 |
0.87 |
0.2 |
50 |
2.80 |
1.6 |
2.4 |
3.2 |
DN50 x 1.6 (Pro) Mpa x 20m |
20±0.2 |
0.7 |
0.35 |
50 |
3.38 |
1.6 |
3.2 |
4.5 |
DN65 x 1.0 Mpa x 20m
|
20±0.2 |
0.65 |
0.2 |
65 |
2.71 |
1.0 |
1.5 |
2.0 |
DN65 x 1.3 Mpa x 20m
|
20±0.2 |
0.825 |
0.2 |
65 |
3.31 |
1.3 |
2.0 |
2.6 |
DN65 x 1.3(Pro) Mpa x 20m
|
20±0.2 |
0.725 |
0.35 |
65 |
4.38 |
1.3 |
2.6 |
4.0 |
DN65 x 1.6 Mpa x 20m
|
20±0.2 |
0.7 |
0.25 |
65 |
3.17 |
1.6 |
2.4 |
3.2 |
DN65 x 1.6 (Pro) Mpa x 20m
|
20±0.2 |
1.01 |
0.5 |
65 |
5.7 |
1.6 |
3.2 |
4.5 |
DN75 x 1.6 (Pro) Mpa x 20m |
20±0.2 |
1,01 |
0.5 |
75 |
5.9 |
1.6 |
3.2 |
4.5 |
Nhiệt độ bảo quản:
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ lý tưởng 20°C ~ 35°C
Thời gian bảo hành:
Bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng
Ưu điểm vượt trội:
- Vòi cứu hỏa TOMOKEN HOSE được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản đã được chứng nhận kiểm định về Phương tiện Phòng cháy và Chữa cháy theo quyết định số
3820/KĐ- PCCC –P9 của Cục Cảnh Sát PCCC Việt Nam.
- Vòi cứu hỏa TOMOKEN HOSE là vòi cứu hỏa lần đầu tiên sản xuất thành công tại Việt Nam, có nhiều ưu điểm so với vòi chữa cháy thông thường.